Lợi nhuận link vào new88 trên dòng tiền tự do
(triệu yên)
Tháng 3 năm 2019 | Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2020 | Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 | Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 | Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2023 | Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2024 | |
Dòng tiền tự do 株主還元比率(右軸)* |
44.7% | 67.5% | 90.5% | 61.6% | 125.6% | 50.7% |
Số tiền mua lại cổ phiếu kho bạc | 2 | 44,283 | 76,675 | 65,764 | 153,973 | 56,052 |
Tổng cổ tức | 34,141 | 34,042 | 33,720 | 33,201 | 39,794 | 38,778 |
*(Cổ tức đã trả + Số chi mua cổ phiếu quỹ) ÷ (Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư)
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu (yên)
Tháng 3 năm 2019 | Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2020 | Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 | Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 | Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2023 | Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2024 | |
Trung cấp | 45.0 | 45.0 | 45.0 | 45.0 | 45.0 | 45.0 |
Kết thúc kỳ | 45.0 | 45.0 | 45.0 | 65.0 | 65.0 | 65.0 |
Hàng năm | 90.0 | 90.0 | 90.0 | 110.0 | 110.0 | 110.0 |